DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

запис

n
comp., MS bản ghi A; bản ghi; bản ghi; Theo dõi (звуков)
CNAME запис n
comp., MS bản ghi CNAME
SRV запис n
comp., MS bản ghi SRV
MX запис n
comp., MS bản ghi MX
запис
: 18 phrases in 1 subject
Microsoft18

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips