DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

език XrML

form.
comp., MS ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
език HTML form.
comp., MS Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)
език XSL form.
comp., MS Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
език XPath form.
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
 Bulgarian thesaurus
език XrML abbr.
abbr., comp., MS Extensible Rights Markup Language; eXtensible rights Markup Language; XrML
език XSL abbr.
abbr., comp., MS XSL
език HTML abbr.
abbr., comp., MS HTML (Hypertext Markup Language)
език XML abbr.
abbr., comp., MS XML
език
: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips