bulud | |
comp., MS | điện toán đám mây; nền tảng điện toán đám mây; đám mây |
proqram | |
comp., MS | ứng dụng; chương trình; ứng dụng; phần mềm |
| |||
điện toán đám mây; nền tảng điện toán đám mây; đám mây |
Bulud : 2 phrases in 1 subject |
Microsoft | 2 |