Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
теннисистка Sub.Betonungen
Allg. người chơi quần vợt; người đánh ten-nít; cầu thủ quằn vợt
 Russisch Thesaurus
теннисистка Sub.
Allg. ж.род от теннисист