Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch Vietnamesisch
Google | Forvo | +
входы
 вход
Allg. vào; đi vào; lối vào; cứa vào; đường vào
| с
 с
Allg. với; khỏi; từ; tự; từ chỗ
учтной | записью
 запись A
micr. bản ghi A
Майкрософт
- einzelne Wörter gefunden

zu Phrasen
вход Sub.Betonungen
Allg. sự vào (действие); đi vào (действие); lối vào (дверь, ворота); cứa vào (дверь, ворота); đường vào (дверь, ворота)
micr. đăng nhập
входы с: 2 Phrasen in 1 Thematik
Microsoft2