Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch Vietnamesisch
Google | Forvo | +
внедрнный | объект
 объект
Allg. đối tượng; công trình; xí nghiệp; công trường; cơ sờ
micr. thực thể
Mil. mục tiêu
Philos. khách thề
 объект Active Directory
micr. đối tượng Active Directory
 объект ActiveX
micr. đối tượng ActiveX
- einzelne Wörter gefunden