вложить | |
Allg. | để... vào; đặt... vào; bò... vào; cho... vào; đưa... vào; góp... vào |
| |||
để... vào; đặt... vào; bò... vào; cho... vào; đưa... vào; góp... vào; bò (для хранения и т.п.); gửi (для хранения и т.п.) | |||
lồng; Đính kèm | |||
Russisch Thesaurus | |||
| |||
см. уложиться (о времени 4uzhoj) |
вложенный: 19 Phrasen in 2 Thematiken |
Allgemeine Lexik | 11 |
Microsoft | 8 |