Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
бледный Adj.Betonungen
Allg. nhạt (Una_sun); tái; xanh xao; nhựt nhạt; tái mét; tái xanh; tái ngắt; xanh mét; xanh nhợt; nhạt (неяркий); lạt (неяркий); lờ mờ (тусклый); mờ (тусклый)
übertr. nhạt nhẽo; lạt lẽo; vô vị
бледный: 6 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik6