хоть | |
Allg. | mặc dù; mặc dầu; dù; dầu; dẫu; tuy |
книга | |
Allg. | sách |
и | |
Allg. | và |
неинтересный | |
Allg. | không hay |
а | |
Allg. | còn |
он | |
Allg. | cụ |
читать | |
Allg. | đọc xong |
| |||
mặc dù; mặc dầu; dù (rằng); dầu (rằng); dẫu (rằng); tuy (rằng); dù... cũng được (если хотите); dầu... cũng được (если хотите); dẫu... cũng được (если хотите); ...cũng được (если хотите); ...thôi (только); ...cái đã (только); dù chỉ (по крайней мере); dầu chỉ (по крайней мере); ít nhất cũng... (по крайней мере); chẳng hạn (например); thí dụ như (например); ví dụ như (например); tỷ dụ như (например); như... chẳng hạn (например); thậm chí (даже); ngay đến (даже); ngay cả (даже); dù cho (даже); bất kỳ (любой); bất cứ (любой); bất luận (любой); vô luận (любой) |
хоть книга и неинтересная, а он : 1 Phrase in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 1 |