Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch Vietnamesisch
Google | Forvo | +
хоть
 хоть
Allg. mặc dù; mặc dầu; ; dầu; dẫu; tuy
| книга
 книга
Allg. sách
| и
 и
Allg.
| неинтересная
 неинтересный
Allg. không hay
| а
 а
Allg. còn
| он
 он
Allg. cụ
е | читает
 читать
Allg. đọc xong
- einzelne Wörter gefunden

zu Phrasen
хоть Part.Betonungen
Allg. mặc dù; mặc dầu; (rằng); dầu (rằng); dẫu (rằng); tuy (rằng); dù... cũng được (если хотите); dầu... cũng được (если хотите); dẫu... cũng được (если хотите); ...cũng được (если хотите); ...thôi (только); ...cái đã (только); dù chỉ (по крайней мере); dầu chỉ (по крайней мере); ít nhất cũng... (по крайней мере); chẳng hạn (например); thí dụ như (например); ví dụ như (например); tỷ dụ như (например); như... chẳng hạn (например); thậm chí (даже); ngay đến (даже); ngay cả (даже); dù cho (даже); bất kỳ (любой); bất cứ (любой); bất luận (любой); vô luận (любой)
хоть книга и неинтересная, а он
: 1 Phrase in 1 Thematik
Allgemeine Lexik1