Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
удушить V.Betonungen
Allg. bóp cồ chết (руками); thắt cồ chết (петлёй); làm... chết ngạt (газом)
übertr. tiêu diệt; giết chết; đè nén (подавить); không cho... phát triền (подавить)