Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
удостоить V.Betonungen
Allg. tặng thưởng; ban thưởng; phong tặng; phong; tặng; ban
Iron. ban cho (оказывать внимание)
удостоиться V.
Allg. được tặng thường (звания, награды, ban thường, phong tặng, phong, tặng, ban)
Iron. được ban cho; được
удостоить: 9 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik9