Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
удостоверяться V.Betonungen
Allg. thấy rõ; nhận rõ
удостоверять V.
Allg. chứng nhận; nhận thực; thị thực; chứng thực
удостоверяться: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3