Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
удовлетворяться V.Betonungen
Allg. thỏa mãn; mãn nguyện; toại nguyện; mãn ý; hài lòng; vừa lòng; thỏa dạ; hả dạ; hả hê; hể hả
удовлетворять V.
Allg. làm thỏa mãn (исполнять, осуществлять); thỏa mãn (исполнять, осуществлять); thực hiện (исполнять, осуществлять); làm... thỏa mản (делать довольным, mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, thỏa dạ, hà dạ, hả hê, hề hả); đáp ứng (соответствовать); phù hợp (соответствовать); cung ứng đầy đủ (снабжать, обеспечивать); cung cấp đầy đủ (снабжать, обеспечивать); bảo đảm cung cấp (снабжать, обеспечивать)
удовлетворяться: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5