Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
удесятерить V.Betonungen
Allg. tăng gấp mười; tăng gấp bội (увеличивать); tăng nhiều lần (увеличивать)
удесятериться V.
Allg. được tăng gấp mười; được tăng gấp bội (увеличиваться); tăng nhiều lằn (увеличиваться)