Anmelden
|
German
|
Nutzungsvereinbarung
Wörterbücher
Forum
Kontakte
Russisch
⇄
Vietnamesisch
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
удалнный
|
доступ
доступ
Allg.
lối đi tới
;
lối đi vào
;
được phép vào
;
được phép vào thăm
;
được phép sử dụng
|
к
к
Allg.
đến
;
tới
;
vào
;
lên
;
sát
;
giáp
|
памяти
память
micr.
thiết bị lưu trữ
- einzelne Wörter gefunden
Hinzufügen
|
Kurzlink auf diese Seite
|
Hinweise