Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
увариваться V.Betonungen
Allg. đặc lại (уменьшаться в объёме); cô lại (уменьшаться в объёме); hao bớt (уменьшаться в объёме)
umg. chín tới; chín nục; chín nhừ; được nấu chín