Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
сытый Adj.Betonungen
Allg. no (Una_sun); no nê; thịnh soạn (богатый едой); hậu hĩ (богатый едой); hậu hĩnh (богатый едой); dồi dào thức ăn (богатый едой)
umg. béo tốt (упитанный); béo đẫy (упитанный); béo mập (упитанный); khá giả (богатый); sung túc (богатый); giàu có (богатый); ấm no (богатый); no đù (богатый); no ấm (богатый); bồ (сытный); béo bồ (сытный)
сытый: 9 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik9