Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
стрелять V.Betonungen
Allg. bắn (убивать на охоте); ; bắn súng; nồ súng; xả súng; xạ kích; tác xạ; bắn chết (убивать на охоте); bắn được (убивать на охоте)
стреляться V.
umg. tự bắn (стрелять в себя); tự tử bằng súng (стрелять в себя)
veralt. bắn nhau (на дуэли); đấu súng (на дуэли); đọ súng (на дуэли)
стрелять: 20 Phrasen in 2 Thematiken
Allgemeine Lexik18
Umgangssprachlich2