| |||
va chạm nhau (ударяться друг о друга); đụng chạm nhau (ударяться друг о друга); chạm trán (встречаться, nhau); bất ngờ gặp (встречаться, nhau) | |||
đụng độ xung đột, xô xát, xung khắc, mâu thuẫn, thù địch nhau; va chạm; tiếp xúc; làm quen; gặp phải; gặp | |||
| |||
xô; đẩy; đun; ẩy; xô đẩy; thúc (заставлять удариться); chạm (заставлять удариться); đụng (заставлять удариться); làm... va chạm (заставлять удариться); làm... đụng chạm (заставлять удариться); làm... đụng phải (заставлять удариться); bắt... gặp nhau (заставлять встретиться); làm... chạm trán (заставлять встретиться) | |||
làm... đụng độ nhau; làm... xung đột nhau; làm... va chạm nhau; làm... đụng chạm nhau; làm... tiếp xúc; làm... quen |
столкнуться: 15 Phrasen in 2 Thematiken |
Allgemeine Lexik | 14 |
Übertragen | 1 |