Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Adjektiv | Verb | zu Phrasen
спутанный Adj.Betonungen
Allg. rối; rối tung; rối bù
übertr. rối rắm; rối bời; rối beng; rối bung; rối ren; rối loạn; loạc choạc; lạc chạc; nhiu (о речи); nhầm lẫn (о речи); lẫn lộn (о речи); lộn xộn (о речи)
спутаться V.
Allg. rối; rối tung; rối bù
umg. rối lẫn (сбиться); lẫn lộn (сбиться); nói nhầm (в речи); nói nhịu (в речи); nhịu mồm (в речи); nhằm lẫn (ошибиться); lầm lẫn (ошибиться); lầm lạc (ошибиться); nhằm (ошибиться); lầm (ошибиться); lẫn (ошибиться); đi lại (вступить в связь); chơi bời (вступить в связь); giao du (вступить в связь); dính dấp (вступить в связь); đàn đúm (вступить в связь); đánh đàn đánh dúm (вступить в связь); dan díu (вступить в любовную связь); tằng tịu (вступить в любовную связь)
übertr. rối bời; rối bung; rối beng
спутать V.
Allg. làm rối (привести в беспорядок, rối tung, rối bù); lẫn lộn; nhầm lẫn; lầm lẫn; nhầm; lầm; lẫn; buộc chân ngựa (лошадь)
umg. làm... rối trí (сбить с толку); làm... lẫn lộn (сбить с толку); làm... lúng túng (сбить с толку); làm... luống cuống (сбить с толку)
übertr. làm rối rắm (rối bời, rối bung, lộn xộn, lẫn lộn)
спутанный: 10 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik10