Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Adjektiv | Verb | zu Phrasen
согласованный Adj.Betonungen
Allg. phối hợp; hiệp đồng; ăn khớp; ăn ý; nhất trí; phối hợp chặt chẽ
согласовать V.
Allg. phối hợp; phối trí; điều hòa; thỏa thuận với nhau (выработать единое мнение); bàn cho nhất trí (выработать единое мнение); thống nhất ý kiến (выработать единое мнение)
Gramm. làm... tương hợp
согласоваться V.
Allg. phù hợp (сообразоваться); nhất trí (сообразоваться); hợp (сообразоваться)
Gramm. tương hợp
согласованный: 7 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik7