Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
скончаться V.Betonungen
Allg. tạ thế; qua đời; từ trần; mệnh chung; thọ chung; mất; băng hà; thăng hà; băng; tịch; quy tiên (chầu phật)