Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
силовой Adj.Betonungen
Allg. thuộc về lực; phát lực; phát điện; động lực; điện năng
Sport. có dùng sức mạnh; thế lực; cường lực
силовой: 8 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik8