Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Adjektiv | Verb
сдавленный Adj.Betonungen
Allg. nghẹn (о голосе, крике); nghẹn ngào (о голосе, крике); bị nén lại (о голосе, крике)
сдавить V.
Allg. bóp; bóp nghẹt