Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Verb | Verb | zu Phrasen
резать V.Betonungen
Allg. cắt... ra; thái (ломтями); xắt (ломтями); thái... ra (ломтями); xắt... ra (ломтями); lẻo (ломтями); cắt được (об острых предметах); cứa đau (причинять боль); làm... đau nhói (причинять боль); làm... đau chói (причинять боль); làm... đau quặn (причинять боль); cắt (Una_sun)
резать: 10 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik10