Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
расплатиться V.Betonungen
Allg. thanh toán; trả tiền; trả
übertr. trả thù (мстить); báo thù (мстить); rửa thù (мстить); trị (мстить); đèn tội (нести наказание); chuộc tội (нести наказание); chuộc lỗi (нести наказание); bị trừng phạt (нести наказание); bị trừng trị (нести наказание)
расплатиться: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2