Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
разостлать V.Betonungen
Allg. trải; trài... ra; giải; giải... ra
разостлаться V.
Allg. trải ra; giải ra (стлаться); trải rộng (простираться); giải rộng (простираться); trải dài (простираться); giải dài (простираться); chạy dài (простираться); phủ (стлаться); trài ra (стлаться); phủ ra (стлаться)
разостлать: 1 Phrase in 1 Thematik
Allgemeine Lexik1