Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
размах Sub.Betonungen
Allg. sải (расстояние)
Tech. biên độ (колебание); độ lắc (колебание)
übertr. quy mô; qui mô; đà; khí thế
размах: 9 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik9