| |||
chạy tàn ra (в разные стороны); chạy tán loạn (в разные стороны); chạy tứ tung (в разные стороны); lấy đà (для прыжка); chạy lấy đà (для прыжка) | |||
chạy tung tăng; chạy lăng xăng; chạy đi chạy lại; chạy tới chạy lui |
разбежаться : 1 Phrase in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 1 |