Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
протекать V.Betonungen
Allg. diễn biến (Una_sun); chảy qua (о реках и т.п.); rỉ vào (просачиваться); rò vào (просачиваться); thấm vào (просачиваться); thầm lậu (просачиваться); dột (пропускать воду); để nước chảy qua (пропускать воду); trôi qua (о времени); diễn ra (о событиях)
übertr. diễn biến (о процессе и т.п.); diễn ra (о процессе и т.п.)
протекать: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3