Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
проплывать V.Betonungen
Allg. bơi; lội; bơi lội; chạy (о судне); bơi được (какое-л. расстояние); vượt được (какое-л. расстояние); chạy được (о судне); bơi qua (миновать что-л.); chạy qua (о судне)
übertr. lần lượt đi qua; lần lượt diễn ra