Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
прогуляться V.Betonungen
Allg. dạo chơi; đi dạo; đi chơi; dạo; đi nhờn nhơ; lượn
прогулять V.
Allg. đi dạo; đi chơi; dạo chơi; dạo; trốn việc đi chơi (не выходить на работу); tùy tiện nghỉ việc (не выходить на работу); trốn học (пропускать занятия); dắt... đi chơi (водить гулять); dẫn... đi dạo (водить гулять)
umg. bò lỡ (пропускать что-л.); lỡ (пропускать что-л.)
прогуляться: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5