Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
приглушить V.Betonungen
Allg. làm nhỏ... đi (звук); làm yếu... đi (звук); làm át... đi (звук)
umg. dập tắt (тушить); làm tắt (тушить)
übertr., umg. làm dịu (ослаблять); làm bớt (ослаблять); lấn át (подавлять); đè nén (подавлять)