| |||
thành công (добиваться успеха в чём-л.); thắng lợi (добиваться успеха в чём-л.); đạt được thành tích (добиваться успеха в чём-л.) | |||
phồn vinh (процветать); phồn thịnh (процветать); thành đạt (процветать) |
преуспевать: 2 Phrasen in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 2 |