Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Verb | Verb | zu Phrasen
прекращать V.Betonungen
Allg. đình chỉ; ngừng ...lại; chấm dứt; ngừng; đình; thôi (Una_sun)
прекращаться V.
Allg. đình chỉ; ngừng lại; chấm dứt
прекращать: 9 Phrasen in 2 Thematiken
Allgemeine Lexik8
Militär1