Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
помучиться V.Betonungen
Allg. đau đớn; đau khổ; bị hành hạ; bị giày vò; khó nhọc (над чем-л.); vất vả (над чем-л.); đổ mồ hôi sôi nước mắt (над чем-л., làm gì)
помучить V.
Allg. làm đau đớn; hành hạ; giày vò; dằn vặt; giằn vặt