Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
пожаловать V.Betonungen
veralt. ban thường; ban cấp; phong tặng; ban; phong; thường
пожаловаться V.
Allg. phàn nàn; than phiền; kêu ca; kêu; than thở (сетовать); than vãn (сетовать); phàn nàn về (на кого-л., на что-л., ai); về việc gi (на кого-л., на что-л.); thưa kiện (подавать жалобу); khiếu nại (подавать жалобу); khiếu tố (подавать жалобу); đệ đưa đơn kiện (подавать жалобу)
umg. mách (ябедничать)
пожалуй V.
Allg. có lẽ; có thề; có thề là như vậy; cũng được thôi
пожаловать: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5