Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Verb | Verb | zu Phrasen
плевать V.Betonungen
Allg. khạc nhổ; nhổ
übertr., umg. mặc; mặc kệ; thây kệ; mặc xác; mặc thây; cóc cần; đếch cần; dách cần; phớt đều
плеваться V.
Allg. khạc nhổ; nhổ; làm bắn nước bọt (брызгать слюной); bắn nước miếng (брызгать слюной)
 Russisch Thesaurus
плюя V.
Allg. деепр. от плевать
плюясь V.
Allg. деепр. от плеваться
плевать: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5