Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
переправлять V.Betonungen
Allg. đưa... qua; gửi... đến (пересылать); chuyển... đến (пересылать); đưa... đến (пересылать)
umg. sửa chữa (исправлять); chỉnh lý (исправлять); tu chính (исправлять); tu chỉnh (исправлять); tu sửa (исправлять); sửa (исправлять); chữa (исправлять)
переправляться V.
Allg. đi qua; đi sang; vượt qua; vượt; qua; sang; sang ngang
переправлять: 8 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik8