Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
переворошить V.Betonungen
Allg. lục tung... lên (приводить в беспорядок); làm lộn xộn (приводить в беспорядок); làm lung tung cà (приводить в беспорядок)
umg. giũ tung... lên (сено и т.п.); đào tung... lên (сено и т.п.); lật tung... lên (сено и т.п.)
übertr. hòi tưởng lại (в памяти); nhớ lại (в памяти)