Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
ошарашить V.Betonungen
umg. nện mạnh; đánh mạnh; choảng mạnh; thẳng cánh nện
übertr. làm... phân vân (озадачить); làm... lúng túng (озадачить); làm... luống cuống (озадачить); dồn... vào thế bí (озадачить); làm... sửng sốt (озадачить); làm... hết sức ngạc nhiên (озадачить)
ошарашить: 6 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik6