Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
охотник Sub.Betonungen
Allg. người đi sàn; người tình nguyện (желающий); người tự nguyện (желающий); người ham chuộng (любитель чего-л.); người ham thích (любитель чего-л.); người thích (любитель чего-л.)
umg. người muốn (желающий); người muốn mua (желающий)
охотник: 8 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik8