Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
отречься V.Betonungen
Allg. từ bỏ; từ chối; phù nhận; chối phăng; vỗ tuột; không công nhận; không thừa nhận; chối cãi; chối; từ; vỗ
 Russisch Thesaurus
отрёкшись V.
Allg. деепр. от отречься
отречься
: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5