| |||
sáng lên; rực sáng lên; được chiếu sáng; được soi sáng | |||
sáng lên (о лице); tươi tỉnh lên (о лице); tươi rói lên (о лице) | |||
| |||
chiếu sáng; soi sáng; rọi sáng; thắp sáng | |||
làm... sáng lên (оживлять); làm... tươi lên (оживлять); làm sáng tồ (излагать, истолковать); trình bày (излагать, истолковать); giải thích (излагать, истолковать); nói rõ (излагать, истолковать) |
осветиться : 5 Phrasen in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 5 |