Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
окраситься V.Betonungen
Allg. bị; bôi; sơn; tô màu; quét sơn; bị nhuộm (о материи, волосах); ruộm (о материи, волосах); nhuốm (принимать какой-л. цвет, màu)
окрасить V.
Allg. ; bôi; sơn; tô màu; quét sơn; nhuộm (материю, волосы); ruộm (материю, волосы)
окраситься: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2