Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
окоченеть V.Betonungen
Allg. cóng (замерзать); lạnh cóng (замерзать); rét cóng (замерзать); buốt cóng (замерзать); lạnh cứng lạỉ (о трупе); cứng đờ ra (о трупе)