Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
обслужить V.Betonungen
Allg. phục vụ; hầu hạ; đứng máy (машину, станок); trông máy (машину, станок); trông coi (машину, станок); điều khiển (машину, станок); bào dưỡng (машину, станок); bào quản (машину, станок)
обслужить: 1 Phrase in 1 Thematik
Allgemeine Lexik1