Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Verb | Verb | zu Phrasen
обновить V.Betonungen
Allg. làm mới lại; đồi mới (заменять, пополнять новым); khôi phục; phục hồi; cải tân (заменять, пополнять новым); cách tân (заменять, пополнять новым); cải tiến (заменять, пополнять новым)
micr. vẽ lại; làm mới
umg. dùng... lần đầu (впервые употреблять)
übertr. làm tái sinh (возрождать); làm phục sinh (возрождать); làm sống lại (возрождать); làm trễ lại (возрождать)
обновиться V.
Allg. mới lại; tươi lại; khỏe lại; được đồi mới (по составу); phục hòi lại; khôi phục lại; cài tân (по составу); cách tân (по составу); cải tiến (по составу)
обновить: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3