Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch Vietnamesisch
Google | Forvo | +
не
 не
Allg. không; đừng; chẳng; chả; nồ; không... hơn
ребнок | а
 а
Allg. còn
| сущее наказание
 сущее наказание
Allg. thật là của tội
- einzelne Wörter gefunden

Pronomen | Abkürzung | zu Phrasen
не Pron.Betonungen
Allg. không (Una_sun); đừng (Đừng giết tôi! - Не убивайте меня! Una_sun); chẳng; chả; nồ; không... hơn; chẳng... hơn; không phải; chẳng phải; đâu phải; chưa; không ra; chẳng ra; hay không; không thể; không được; đừng; chớ; mà lại không; mà lại chẳng; không có; chẳng có; chả có
umg. ko (=không Una_sun)
 Russisch Thesaurus
Не Abk.
org.Chem. нонен (igisheva)
не: 2365 Phrasen in 9 Thematiken
Allgemeine Lexik2247
Idiomatisch2
Ironie3
Microsoft11
Sprichwort29
Sprichwort37
Übertragen3
Umgangssprachlich26
Volksmund7