Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
наэлектризоваться V.Betonungen
Allg. bị truyền điện; bị nạp điện
übertr. bị khích động; cảm kích; xúc động
наэлектризовать V.
Allg. truyền điện; nạp điện
übertr. khích động; làm cảm kích; làm xúc động
наэлектризоваться: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2